Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, tiếng Anh là ngôn ngữ quốc tế được sử dụng rộng rãi trong môi trường làm việc. Khả năng giao tiếp tiếng Anh là một trong những kỹ năng quan trọng giúp bạn thành công trong công việc. Nắm vững từ vựng tiếng Anh không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng mà còn tăng cường khả năng hiểu biết khi tiếp xúc với đối tác quốc tế.
Tiếng Anh giao tiếp không yêu cầu bạn phải nói hoàn hảo, chỉ cần người nghe hiểu được nội dung chính. Từ vựng chắc chắn sẽ giúp bạn phản hồi nhanh chóng và chính xác trong các cuộc hội thoại, đặc biệt là trong các vấn đề quan trọng như cuộc thi, thuyết trình hoặc thảo luận.
Lợi Ích Của Việc Học Từ Vựng Đối Với Khả Năng Giao Tiếp Tiếng Anh
Trong môi trường công việc hiện nay, các doanh nghiệp và tổ chức lớn đều đặc biệt chú ý đến kỹ năng giao tiếp, đặc biệt là giao tiếp bằng tiếng Anh. Việc học từ vựng tiếng Anh giao tiếp là yếu tố quan trọng giúp bạn nâng cao cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp.
Tiếng Anh giao tiếp không yêu cầu bạn phải nói hoàn hảo, chỉ cần người nghe hiểu được nội dung chính. Thực tế, từ vựng sử dụng hơn 50% trong các cuộc hội thoại cơ bản. Do đó, việc tích lũy vốn từ vựng phong phú sẽ giúp bạn hiểu và phản hồi nhanh chóng trong mọi cuộc trò chuyện. Đặc biệt, từ vựng tiếng Anh sẽ hỗ trợ bạn rất nhiều trong các buổi họp, thương thảo và thuyết trình – những câu hỏi hỏi sự thảo luận và tương tác cao.
Để giao tiếp tiếng Anh hiệu quả, bạn không cần kiến thức chuyên sâu mà chỉ cần nắm chắc từ vựng liên quan đến công việc và ngành nghề của mình, cùng với kỹ năng phát âm chuẩn.
Từ vựng tiếng Anh cho người đi làm chuyên ngành Giáo dục
STT | Từ vựng | Phiên bản âm | Dịch nghĩa |
1 | Cao đẳng nghệ thuật | /ɑːrt kɑː.lɪdʒ/ | Cao đẳng Nghệ thuật |
2 | Bằng cử nhân | /ˈbætʃ.əl.ɚ z dɪˈɡriː/ | Bằng cử nhân |
3 | Giấy chứng nhận | /sɚˈtɪf.ə.kət/ | Chứng nhận |
4 | Tranh luận (động từ) | /dɪˈbeɪt/ | Tranh luận |
5 | Bằng cấp | /dɪˈɡriː/ | Cấp độ |
6 | Luận văn | /ˌdɪs.ɚˈteɪ.ʃən/ | Luận án |
7 | Tốt nghiệp | /ˌɡrædʒ.uˈeɪ.ʃən/ | Sự nghiệp tốt |
8 | Giáo dục đại học | /ˈhaɪə(r)//ˌedʒuˈkeɪʃn/ | Bậc học cao hơn |
9 | Ký túc xá | /hɑːl əv ˈrez.ɪ.dəns/ | Ký tự |
10 | Phòng thí nghiệm | /ˈlæb.rə.tɔːr.i/ | Phòng thí nghiệm |
11 | Bài giảng | /ˈlek.tʃɚ/ | Bài thuyết giảng |
12 | Giảng đường | /ˈlek.tʃɚ hɑːl/ | Đường hội trường |
13 | Bằng thạc sĩ | /ˌmæs.tɚz dɪˈɡriː/ | Bằng thạc sĩ |
14 | Sinh viên thạc sĩ | /mæs.tɚ sinh viên/ | Học sinh học chương trình học sĩ |
15 | Nghiên cứu sinh tiến sĩ | /piː.eɪtʃˈdiː stuː.dənt/ | Nghiên cứu sinh |
16 | Giáo sư | /prəˈfes.ɚ/ | Giảng viên |
17 | Sau đại học | /ˌpoʊstˈɡrædʒ.u.ət/ | Sinh viên sau đại học |
18 | Trường tư thục | /praɪ.vət ˈskuːl/ | Trường nội trú |
19 | Đào tạo nghề | /voʊˈkeɪ.ʃən.əl treɪ.nɪŋ/ | Đào tạo nghề |
20 | Môn tự chọn | /iˈlek.tɪv ˈsʌb.dʒekt/ | Môn tự chọn |
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chuyên ngành Marketing
STT | Từ vựng | Phiên bản âm | Dịch nghĩa |
1 | Tăng trưởng hàng năm | /ˈæn.ju.əl ɡroʊθ/ | Tài sản thương hiệu |
2 | Nhận diện thương hiệu | /brænd aɪˈden.t̬ə.t̬i/ | Nhận diện thương hiệu |
3 | Vị trí thương hiệu | /brænd pəˈzɪʃənɪŋ/ | Định vị thương hiệu |
4 | Nhận thức thương hiệu | /brænd əˈwer.nəs/ | Nhận định thức thương hiệu |
5 | Lòng trung thành với thương hiệu | /brænd ˈlɔɪ.əl.t̬i/ | Sự kiện trung bình với tín hiệu |
6 | Sở thích thương hiệu | /brænd ˈpref.ər.əns/ | Sự nghiệp yêu thích dành cho thương hiệu |
7 | Quản lý kênh | /ˈtʃæn.əl ˈmæn.ədʒ.mənt/ | Quản lý kênh |
8 | Kênh truyền thông | /kəˌmjuː.nəˈkeɪ.ʃən /ˈtʃæn.əl/ | Kênh truyền thông |
9 | Phạm vi phủ sóng | /ˈkʌv.ɚ.ɪdʒ/ | Độ che phủ (của kênh) |
10 | Phân khúc khách hàng | /ˈkʌs.tə.mɚ /ˌseɡ.menˈteɪ.ʃən/ | Phân khúc khách hàng |
11 | Môi trường nhân khẩu học | /ˌdem.əˈɡræf.ɪk ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ | Môi trường nhân khẩu học |
12 | Tiếp thị trực tiếp | /daɪˈrekt /ˈmɑːr.kɪ.t̬ɪŋ/ | Tiếp thị trực tiếp |
13 | Exclusive distribution | /ɪkˈskluː.sɪv ˌdɪs.trɪˈbjuː.ʃən/ | Phân phối độc quyền |
14 | Marketing Objective | /Mɑːr.kɪ.t̬ɪŋ əbˈdʒek.tɪv/ | Mục tiêu tiếp thị |
15 | Franchising | /ˈfræn.tʃaɪ.zɪŋ/ | Chuyển nhượng thương hiệu |
16 | Performance management | /pɚˈfɔːr.məns ˈmæn.ədʒ.mənt/ | Quản lý hiệu suất |
17 | Product positioning | /ˈprɑː.dʌkt pəˈzɪʃənɪŋ/ | Định vị sản phẩm |
18 | Price boom | /praɪs buːm/ | Mức giá tăng vọt |
19 | Price cut | /praɪs kʌt/ | Sự giảm giá, hạ giá |
20 | Price hike | /praɪs haɪk/ | Giá cả leo thang |
Từ vựng tiếng Anh cho người đi làm chuyên ngành Kinh tế
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Appreciate (v) | /əˈpriː.ʃi.eɪt/ | Lên giá |
2 | Balance of payment | /ˈbæl.əns/ /ɒv/ /ˈpeɪ.mənt/ | Cán cân thanh toán quốc tế |
3 | Bond | /bɒnd/ | Trái phiếu |
4 | Capital | /ˈkæp.ɪ.təl/ | Vốn |
5 | Cash flow | /kæʃ/ /fləʊ/ | Dòng tiền |
6 | Common Market | /ˈkɒm.ən/ /ˈmɑː.kɪt/ | Thị trường chung |
7 | Competitive advantage | /kəmˈpet.ɪ.tɪv/ /ədˈvɑːn.tɪdʒ/ | Lợi thế cạnh tranh |
8 | Consumption | /kənˈsʌmp.ʃən/ | Tiêu thụ |
9 | Depreciate (v) | /dɪˈpriː.ʃi.eɪt/ | Mất giá |
10 | Economic development | /ˌiː.kəˈnɒm.ɪk/ /dɪˈvel.əp.mənt/ | Phát triển kinh tế |
11 | Economic growth | /ˌiː.kəˈnɒm.ɪk/ /ɡrəʊθ/ | Tăng trưởng kinh tế |
12 | Elasticity | /ˌi.læsˈtɪs.ə.ti/ | Tính co giãn |
13 | Equilibrium | /ˌek.wɪˈlɪb.ri.əm/ | Điểm cân bằng |
14 | Exchange rate | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ /reɪt/ | Tỷ giá |
15 | Expansion | /ɪkˈspænd/ | Phát triển |
16 | Export (v) | /ɪkˈspɔːt/ | Xuất khẩu |
17 | Fair value | /feər/ /ˈvæl.juː/ | Giá trị hợp lý |
18 | Financial decision | /faɪˈnæn.ʃəl/ /dɪˈsɪʒ.ən/ | Quyết định tài chính |
19 | Financial instrument | /faɪˈnæn.ʃəl/ /ˈɪn.strə.mənt/ | Công cụ tài chính |
20 | Globalization | /ˌɡləʊ.bəl.aɪˈzeɪ.ʃən/ | Toàn cầu hóa |
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chuyên ngành Công nghệ thông tin
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Analyst | /ˈæn.ə.lɪst/ | Nhà phân tích |
2 | Arithmetic | /əˈrɪθ.mə.tɪk/ | Số học |
3 | Calculation | /ˈkæl.kjə.leɪt/ | Tính toán |
4 | Characteristic (Adj) | /ˌker.ək.təˈrɪs.tɪk/ | Thuộc tính |
5 | Consist (of) | /kənˈsɪst/ | Bao gồm |
6 | Convert (v) | /kənˈvɝːt/ | Chuyển đổi |
7 | Devise (v) | /dɪˈvaɪz/ | Phát minh |
8 | Equipment | /ɪˈkwɪp.mənt/ | Trang thiết bị |
9 | Multitasking | /ˌmʌl.tiˈtæs.kɪŋ/ | Đa nhiệm |
10 | Network | /ˈnet.wɝːk/ | Mạng |
11 | Operation | /ɒpəˈreɪʃən/ | Thao tác |
12 | Peripheral | /pəˈrɪf.ɚ.əl/ | Ngoại vi |
13 | Register (v) | /ˈrɛʤɪstə/ | Đăng ký |
14 | Reliability | /rɪˌlaɪ.əˈbɪl.ə.t̬i/ | Sự đáng tin cậy |
15 | Signal | /ˈsɪgnl/ | Tín hiệu |
16 | Single-purpose (Adj) | /ˈsɪŋ.ɡəl pɝː.pəs/ | Đơn mục đích |
17 | Solution | /səˈluːʃən/ | Giải pháp |
18 | Store (v) | /stɔː/ | Lưu trữ |
19 | Subtraction | /səbˈtrækʃən/ | Phép trừ |
20 | Switch (v) | /swɪʧ/ | Chuyển |
Cụm từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm
STT | Cụm từ | Dịch nghĩa | Dịch nghĩa |
1 | Above-board (Adj) | Thẳng thắn | Nhà phân tích |
2 | (Be) full of beans | Tràn đầy năng lượng | Số học |
3 | (Be) full of oneself | Tự đắc | Tính toán |
4 | Bad egg | Người không đáng tin | Thuộc tính |
5 | Bad-tempered (Adj) | Nóng nảy | Bao gồm |
6 | Behind the times | Người lạc hậu | Chuyển đổi |
7 | Big cheese | Nhân vật quan trọng | Phát minh |
8 | Civil servant | Công chức nhà nước | Trang thiết bị |
9 | Couch potato | Người làm biếng/thụ động | Đa nhiệm |
10 | Eager beaver | Người làm việc chăm chỉ | Mạng |
11 | Goody-goody | Người tỏ ra tử tế | Thao tác |
12 | Have a knack for | Có năng khiếu làm gì đó | Ngoại vi |
13 | Hot-tempered (Adj) | Nóng tính | Đăng ký |
14 | Jack of all trades | Người thông thạo muôn nghề | Sự đáng tin cậy |
15 | Laid-back (Adj) | Thoải mái | Tín hiệu |
16 | Major influence | Có ảnh hưởng lớn đến | Đơn mục đích |
17 | Positive outlook on life | Quan điểm tích cực về cuộc sống | Giải pháp |
18 | Sense of fulfillment | Sự hài lòng/thỏa mãn | Lưu trữ |
19 | Sense of humor | Sự hài hước | Phép trừ |
20 | Well-built (Adj) | Cường tráng | Chuyển |
Việc sử dụng từ vựng tiếng Anh giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc sẽ giúp bạn tự tin hơn khi tương tác với đồng nghiệp và đối tác. Qua việc học các từ vựng chuyên ngành, bạn sẽ nắm bắt được những khái niệm quan trọng, góp phần nâng cao kỹ năng giao tiếp của mình trong nhiều vấn đề khác nhau.